--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khỉ gió
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khỉ gió
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khỉ gió
+
như khí gió
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khỉ gió"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khỉ gió"
:
khá giả
khác gì
khỉ già
khỉ gió
khí gió
khí giới
khoa giáo
khứu giác
Những từ có chứa
"khỉ gió"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
windy
downwind
zephyr
lee
ventilator
squall
draughty
gale
anti-trade
windward
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
khỉ gió
:
như khí gió
+
gần gũi
:
lose by; close to (someone)
+
tiếp đãi
:
to treat, to entertain, to receive
+
teaching
:
sự dạy, sự giảng dạy; sự dạy bảo
+
progress
:
sự tiến tới, sự tiến bộ; sự tiến triển, sự phát triểnto make much progress in one's studies tiến bộ nhiều trong học tậpthe progress of science sự tiến triển của khoa học